DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 17 Tháng 10 2018 14:41 Viết bởi Ban Biên Tập Thứ tư, 08 Tháng 8 2018 04:45
Phụ lục 4 | ||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||||
TRƯỜNG THPT DUY TÂN: **** THỜI GIAN PHÁT HÀNH HỒ SƠ: TỪ NGÀY 08/8/2018 ĐẾN NGÀY 18/8/2018 | ||||||||
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-SGDĐT ngày tháng 8 năm 2018 của Sở GDĐT tỉnh Quảng Nam) | ||||||||
TT | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Trường THCS | Điểm XT | ĐTBCN lớp 9 | Tổng ĐTBCN Toán9, Văn9 |
Tuyển thẳng |
1 | Nguyễn Lê Thanh Vân | Nữ | 20/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 40.5 | 9.0 | 17.4 | |
2 | Châu Thị Thanh Bình | Nữ | 09/03/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 40.5 | 8.8 | 17.3 | |
3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 02/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 40.5 | 8.4 | 15.9 | |
4 | Nguyễn Như Ý | Nữ | 22/04/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 40.5 | 8.3 | 16.1 | |
5 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 10/04/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 40.5 | 8.3 | 15.8 | |
6 | Đỗ Hoài My | Nữ | 10/06/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 40.5 | 8.2 | 15.3 | |
7 | Trịnh Thị Phước | Nữ | 12/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 40.5 | 8.1 | 15.8 | |
8 | Phạm Thị Thanh Duyên | Nữ | 14/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 40.5 | 8.0 | 15.3 | |
9 | Nguyễn Vũ | Nam | 02/02/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 40.5 | 8.0 | 15.3 | |
10 | Thái Thị Ngọc Kim | Nữ | 09/04/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 40.0 | 9.1 | 18.3 | |
11 | Phan Thị Ánh Minh | Nữ | 29/08/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 9.0 | 17.7 | |
12 | Trương Thị Bích Chinh | Nữ | 04/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 40.0 | 8.7 | 17.2 | |
13 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 04/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 40.0 | 8.6 | 17.0 | |
14 | Phạm Nguyễn Thanh Lộc | Nam | 27/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 8.5 | 16.5 | |
15 | Đỗ Thị Hoàng Ni | Nữ | 13/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 40.0 | 8.5 | 16.5 | |
16 | Võ Thị Hà | Nữ | 12/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 8.5 | 16.1 | |
17 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 15/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 40.0 | 8.5 | 16.0 | |
18 | Lê Thị Tường Vy | Nữ | 16/02/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 40.0 | 8.5 | 16.0 | |
19 | Nguyễn Chí Khanh | Nam | 11/09/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 40.0 | 8.5 | 15.8 | |
20 | Ngô Thị Kim Xuân | Nữ | 02/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 40.0 | 8.4 | 15.9 | |
21 | Huỳnh Ngọc Nhất | Nam | 03/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 8.4 | 15.2 | |
22 | Trần Thị Thúy Diệu | Nữ | 30/03/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 8.3 | 16.9 | |
23 | Huỳnh Thị Ngọc Vy | Nữ | 21/01/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 8.3 | 16.3 | |
24 | Phan Đình Yên | Nam | 10/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 40.0 | 8.3 | 15.9 | |
25 | Nguyễn Đặng Quốc | Nam | 24/10/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 8.2 | 14.8 | |
26 | Trương Thanh Bình | Nam | 12/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 40.0 | 8.1 | 16.4 | |
27 | Nguyễn Gia Khang | Nam | 08/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 40.0 | 8.1 | 15.5 | |
28 | Trần Văn Tĩnh | Nam | 09/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 40.0 | 8.0 | 14.7 | |
29 | Nguyễn Thị Tài | Nữ | 13/03/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 39.5 | 8.3 | 15.7 | |
30 | Phan Thị Chi | Nữ | 06/01/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 39.5 | 8.2 | 16.2 | |
31 | Trương Thị Vy | Nữ | 23/06/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 39.5 | 7.7 | 14.9 | |
32 | Trương Thái Thanh Tuyền | Nữ | 02/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.4 | 16.7 | |
33 | Nguyễn Thị Hà My | Nữ | 09/08/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.4 | 16.6 | |
34 | Nguyễn Văn Cầu | Nam | 02/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.4 | 15.1 | |
35 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | Nữ | 19/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.3 | 16.1 | |
36 | Đinh Thị Cẩm Thuý | Nữ | 11/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.2 | 15.5 | |
37 | Nguyễn Võ Thành Nhân | Nam | 27/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 39.0 | 8.2 | 14.5 | |
38 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 04/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 39.0 | 8.1 | 15.9 | |
39 | Đỗ Nguyễn Hà Khuyên | Nữ | 10/11/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 39.0 | 8.1 | 15.6 | |
40 | Trịnh Bảo Trâm | Nữ | 21/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 39.0 | 8.1 | 15.2 | |
41 | Lê Kim Anh | Nữ | 20/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.0 | 15.9 | |
42 | Nguyễn Hữu Chiến | Nam | 10/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.0 | 15.4 | |
43 | Lê Văn Năng | Nam | 15/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 8.0 | 15.4 | |
44 | Nguyễn Thị Quý | Nữ | 09/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 39.0 | 8.0 | 15.3 | |
45 | Nguyễn Lê Hoài Tin | Nam | 12/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 7.7 | 13.7 | |
46 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 10/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 39.0 | 7.6 | 16.2 | |
47 | Nguyễn Hoàng Tuấn Nam | Nam | 01/01/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 39.0 | 7.2 | 13.8 | |
48 | Phạm Thị Hòa Thương | Nữ | 26/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 38.5 | 8.2 | 16.0 | |
49 | Nguyễn Thị Việt Kiều | Nữ | 23/06/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 38.5 | 8.1 | 15.0 | |
50 | Trần Thị Thu Ba | Nữ | 23/07/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 38.5 | 7.9 | 14.7 | |
51 | Nguyễn Thị Châu Quyên | Nữ | 01/01/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 38.5 | 7.4 | 13.6 | |
52 | Lê Thị Khương | Nữ | 03/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 38.0 | 8.6 | 17.4 | |
53 | Lê Minh Ánh | Nam | 29/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 38.0 | 8.3 | 15.4 | |
54 | Nguyễn Trung Nguyên | Nam | 04/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 38.0 | 8.0 | 17.2 | |
55 | Huỳnh Thị Lắm | Nữ | 24/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 38.0 | 8.0 | 16.1 | |
56 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 17/10/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 38.0 | 8.0 | 15.0 | |
57 | Lê Nguyễn Win Hội | Nam | 11/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 38.0 | 7.9 | 14.8 | |
58 | Dương Văn Huy | Nam | 22/06/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 38.0 | 7.8 | 16.0 | |
59 | Nguyễn Thị Thu Thiên | Nữ | 21/03/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 38.0 | 7.8 | 15.1 | |
60 | Lê Thị Thảo | Nữ | 14/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 38.0 | 7.7 | 15.1 | |
61 | Đỗ Đăng Hữu Trí | Nam | 29/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 38.0 | 7.6 | 15.3 | |
62 | Ung Nguyễn Thị Hoa My | Nữ | 27/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 38.0 | 7.6 | 14.6 | |
63 | Lương Thị Phương Yên | Nữ | 08/10/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 38.0 | 7.6 | 14.4 | |
64 | Nguyễn Ngọc Ánh Đào | Nữ | 30/08/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 38.0 | 7.4 | 15.0 | |
65 | Đinh Thị Ngọc Ánh | Nữ | 05/03/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 38.0 | 7.4 | 14.9 | |
66 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 12/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 38.0 | 7.0 | 13.0 | |
67 | Đinh Nguyễn Vĩnh Thạch | Nữ | 03/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 38.0 | 6.7 | 12.9 | |
68 | Huỳnh Công Hậu | Nam | 08/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 37.5 | 8.1 | 15.7 | |
69 | Bùi Phan Huỳnh Như | Nữ | 30/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.5 | 7.8 | 16.1 | |
70 | Nguyễn Thanh Việt | Nam | 03/07/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 37.5 | 7.8 | 15.4 | |
71 | Lê Như Ngọc | Nữ | 10/07/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 37.5 | 7.8 | 14.9 | |
72 | Trương Vũ Tấn Duy | Nam | 15/02/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 37.5 | 7.6 | 14.4 | |
73 | Lê Đình Tài | Nam | 04/03/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 37.5 | 7.6 | 13.9 | |
74 | Hồ Thị Thục Linh | Nữ | 06/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 37.5 | 7.5 | 14.2 | |
75 | Trần Thị Tố Trinh | Nữ | 12/02/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 37.5 | 7.2 | 14.1 | |
76 | Nguyễn Thị Hà Yên | Nữ | 19/11/2002 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.0 | 8.2 | 15.5 | |
77 | Phạm Thanh Thuý | Nữ | 16/12/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 37.0 | 7.9 | 15.0 | |
78 | Nguyễn Thị Ly Đa | Nữ | 28/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 37.0 | 7.9 | 14.2 | |
79 | Nguyễn Bích Thủy | Nữ | 12/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 37.0 | 7.8 | 15.9 | |
80 | Trần Thị Thuý Kiều | Nữ | 02/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.0 | 7.8 | 14.8 | |
81 | Lê Trương Thúy Quỳnh | Nữ | 12/11/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 37.0 | 7.8 | 14.1 | |
82 | Phan Thị Trinh | Nữ | 23/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.0 | 7.7 | 14.5 | |
83 | Trần Thị Kim Yến | Nữ | 21/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 37.0 | 7.7 | 14.5 | |
84 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | 08/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 37.0 | 7.6 | 14.0 | |
85 | Lục Lam Trường | Nam | 13/08/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.0 | 7.4 | 15.2 | |
86 | Trương Thị Ái Ly | Nữ | 25/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.0 | 7.3 | 14.3 | |
87 | Nguyễn Long Thị Nhã Đoan | Nữ | 02/07/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 37.0 | 7.3 | 14.2 | |
88 | Trương Văn Ngọc Hoàng | Nam | 21/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.0 | 7.3 | 13.8 | |
89 | Trần Kim Thịnh | Nam | 18/06/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 37.0 | 7.1 | 13.4 | |
90 | Trần Văn Tài | Nam | 07/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 37.0 | 6.6 | 12.6 | |
91 | Trịnh Văn Ba | Nam | 10/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.9 | 14.6 | |
92 | Phan Hoàng Nhất | Nam | 01/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.7 | 14.8 | |
93 | Nguyễn Quốc Tiến | Nam | 20/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.5 | 7.7 | 14.5 | |
94 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 26/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.6 | 14.7 | |
95 | Phạm Đình Vũ | Nam | 13/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.4 | 15.0 | |
96 | Ngô Thị Thu Thảo | Nữ | 8/11/2003 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình | 36.5 | 7.4 | 13.5 | |
97 | Võ Ngọc Phương | Nam | 26/04/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.4 | 13.0 | |
98 | Tăng Văn Bình | Nam | 13/11/2003 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình | 36.5 | 7.4 | 12.9 | |
99 | Trương Văn Quý | Nam | 13/04/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.3 | 13.5 | |
100 | Nguyễn Hữu Xô | Nam | 17/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.3 | 12.5 | |
101 | Phạm Thị Kiều Mỹ | Nữ | 13/01/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.3 | 12.0 | |
102 | Nguyễn Thị Thảo | Nam | 26/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.2 | 13.8 | |
103 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 30/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.2 | 13.1 | |
104 | Phạm Văn Đạt | Nam | 15/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.2 | 12.8 | |
105 | Phạm Diễm Quỳnh | Nữ | 04/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 36.5 | 7.2 | 12.4 | |
106 | Nguyễn Xuân Mùi | Nam | 14/03/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 36.5 | 6.8 | 13.2 | |
107 | Nguyễn Thị Hồng Hạ | Nữ | 07/06/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 8.2 | 16.0 | |
108 | Trương Quang Huy | Nam | 29/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 8.0 | 14.9 | |
109 | Nguyễn Thị Kim Kiều | Nữ | 24/12/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.9 | 14.6 | |
110 | Trương Công Huỳnh Nhất Trí | Nam | 17/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.9 | 14.3 | |
111 | Nguyễn Văn Tiên | Nam | 27/06/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 7.9 | 14.2 | |
112 | Đặng Thị Thảo Vi | Nữ | 13/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.7 | 14.8 | |
113 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | Nữ | 13/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.6 | 14.8 | |
114 | Doãn Thiên Phúc | Nam | 04/06/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.6 | 14.2 | |
115 | Phạm Lương Triệu | Nam | 04/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.5 | 13.8 | |
116 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | Nữ | 14/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.5 | 13.4 | |
117 | Trần Thị Anh Quyến | Nữ | 28/06/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.4 | 14.7 | |
118 | Trần Thanh Phong | Nam | 10/07/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.4 | 14.5 | |
119 | Đặng Thị Thùy Nương | Nữ | 10/06/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.4 | 14.1 | |
120 | Tăng Ngọc Lương | Nam | 15/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.4 | 14.0 | |
121 | Nguyễn Đoàn Ngọc Linh | Nam | 01/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.4 | 13.6 | |
122 | Trần Trung Kiệt | Nam | 11/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.4 | 13.1 | |
123 | Phạm Hà Vy | Nữ | 26/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.3 | 15.1 | |
124 | Trần Thành Nam | Nam | 17/08/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.3 | 14.6 | |
125 | Ung Hoàng Phi | Nam | 24/02/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.3 | 13.9 | |
126 | Ngô Thị Thúy Bồng | Nữ | 09/02/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.3 | 13.6 | |
127 | Phạm Minh Huy | Nam | 10/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.3 | 13.0 | |
128 | Lương Dương Hoài Nam | Nam | 19/08/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.2 | 13.4 | |
129 | Ung Nho Hiệp | Nam | 23/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.2 | 13.2 | |
130 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | 14/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 7.1 | 14.0 | |
131 | Nguyễn Thanh Hoàng | Nam | 01/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 13.4 | |
132 | Trương Văn Pháp | Nam | 24/07/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 13.4 | |
133 | Lê Thị Thanh Tâm | Nữ | 09/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 13.4 | |
134 | Trần Thu Lộc | Nữ | 19/01/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 13.3 | |
135 | Huỳnh Thị Thảo Na | Nữ | 25/01/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 13.1 | |
136 | Võ Thị Thi | Nữ | 15/12/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 13.0 | |
137 | Nguyễn Thị Hương Vị | Nữ | 06/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 13.0 | |
138 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | 07/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 12.9 | |
139 | Phạm Thị Minh Hương | Nữ | 09/06/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 12.7 | |
140 | Nguyễn Thị Trúc Linh | Nữ | 28/06/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 7.0 | 12.1 | |
141 | Huỳnh Như Ý | Nữ | 13/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 6.9 | 13.3 | |
142 | Nguyễn Minh Quốc | Nam | 30/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 6.9 | 13.0 | |
143 | Trần Thị Lệ Hằng | Nữ | 22/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 6.8 | 14.0 | |
144 | Hồ Thị Ái Kiều | Nữ | 12/09/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 6.8 | 13.8 | |
145 | Trần Văn Tỉnh | Nam | 21/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 6.8 | 13.3 | |
146 | Võ Minh Thức | Nam | 21/02/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 6.8 | 12.7 | |
147 | Nguyễn Song Yên | Nam | 23/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 36.0 | 6.8 | 12.7 | |
148 | Võ Tấn Trí | Nam | 20/06/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 36.0 | 6.8 | 12.4 | |
149 | Nguyễn Thị Diệu | Nữ | 22/12/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 36.0 | 6.8 | 12.2 | |
150 | Phan Nguyễn Trung Phong | Nam | 23/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 35.5 | 7.4 | 14.2 | |
151 | Dương Kim Si Mi | Nữ | 12/01/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 35.5 | 7.1 | 12.4 | |
152 | Nguyễn Tường Vương | Nữ | 24/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 35.0 | 8.0 | 15.1 | |
153 | Nguyễn Trịnh Thị Thuyền | Nữ | 25/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 35.0 | 7.7 | 13.8 | |
154 | Huỳnh Văn Quý | Nam | 26/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 35.0 | 7.1 | 14.8 | |
155 | Phạm Việt Hùng | Nam | 29/05/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 35.0 | 6.3 | 11.7 | |
156 | Trần Công Nam | Nam | 07/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.9 | 15.1 | |
157 | Nguyễn Văn Nghĩa | Nam | 02/07/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.6 | 15.0 | |
158 | Nguyễn Thị Thúy Vi | Nữ | 26/06/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 34.5 | 7.4 | 13.8 | |
159 | Phan Thị Thùy Oanh | Nữ | 02/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.4 | 13.6 | |
160 | Huỳnh Thị Kim Chi | Nữ | 02/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.4 | 13.2 | |
161 | Trần Thị Thanh Tân | Nữ | 10/01/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.2 | 12.7 | |
162 | Huỳnh Văn Trí | Nam | 11/11/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.2 | 12.6 | |
163 | Phan Quốc Thạch | Nam | 14/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.2 | 12.3 | |
164 | Phạm Thị Lê Diểm | Nữ | 20/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.0 | 13.1 | |
165 | Nguyễn Tống Bình | Nam | 24/7/2003 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình | 34.5 | 7.0 | 12.4 | |
166 | Võ Thị Thanh Quý | Nữ | 9/8/2003 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình | 34.5 | 7.0 | 12.1 | |
167 | Lê Thị Hiền Vy | Nữ | 19/06/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 7.0 | 11.7 | |
168 | Ngô Minh Nhật | Nam | 12/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 6.9 | 13.0 | |
169 | Trần Đặng Vũ Quyên | Nữ | 06/07/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 34.5 | 6.8 | 13.0 | |
170 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Nữ | 22/8/2003 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình | 34.5 | 6.8 | 12.4 | |
171 | Nguyễn Thị Mỹ Diệp | Nữ | 04/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.5 | 6.6 | 12.4 | |
172 | Châu Thị Mỹ Dung | Nữ | 10/02/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 6.6 | 11.9 | |
173 | Phan Thị Bích Thảo | Nữ | 16/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 34.5 | 6.6 | 10.9 | |
174 | Dương Thị Thúy Kiều | Nữ | 01/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.8 | 13.8 | |
175 | Hồ Thị Hoàng My | Nữ | 07/09/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.6 | 14.3 | |
176 | Nguyễn Thị Loan Anh | Nữ | 12/08/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.5 | 13.7 | |
177 | Đỗ Thị Tố Quyên | Nữ | 21/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.4 | 15.1 | |
178 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 04/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.4 | 13.2 | |
179 | Nguyễn Hiền Lương | Nữ | 11/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.3 | 13.9 | |
180 | Nguyễn Minh Chắt | Nam | 28/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.3 | 13.2 | |
181 | Võ Thị Hậu | Nữ | 01/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.2 | 13.0 | |
182 | Lương Thị Kiểu Diễm | Nữ | 16/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.1 | 14.0 | |
183 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nam | 01/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 34.0 | 7.1 | 13.7 | |
184 | Nguyễn Tấn Hùng | Nam | 12/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.1 | 13.5 | |
185 | Nguyễn Phan Trung Hiếu | Nam | 18/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.1 | 12.6 | |
186 | Ung Huỳnh Thị Thùy Trinh | Nữ | 21/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.1 | 12.4 | |
187 | Nguyễn Vũ Hằng Mi | Nữ | 26/02/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.1 | 12.1 | |
188 | Trương Thị Hoài Ni | Nữ | 08/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.0 | 14.0 | |
189 | Hoàng Huy Vũ | Nam | 19/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 7.0 | 12.6 | |
190 | Nguyễn Hồng Phúc | Nam | 17/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 7.0 | 12.5 | |
191 | Lê Nguyễn Xuân Trường | Nam | 09/01/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 34.0 | 6.9 | 14.5 | |
192 | Võ Nhất Hạng | Nam | 01/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 34.0 | 6.9 | 12.4 | |
193 | Huỳnh Ngọc Chiến | Nam | 19/06/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 6.9 | 11.6 | |
194 | Phạm Thanh Đạt | Nam | 22/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 34.0 | 6.8 | 12.3 | |
195 | Ngô Thị Hồng Kim | Nữ | 19/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 6.7 | 12.6 | |
196 | Trần Thị Na | Nữ | 24/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 34.0 | 6.3 | 12.1 | |
197 | Đinh Thị Thanh Thảo | Nữ | 28/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 33.0 | 6.5 | 11.5 | |
198 | Huỳnh Châu Nghị | Nam | 25/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 32.5 | 7.3 | 14.1 | |
199 | Trần Thị Thu Trinh | Nữ | 23/11/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 32.5 | 7.2 | 12.9 | |
200 | Phạm Hữu Phước | Nam | 21/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 32.5 | 6.9 | 11.7 | |
201 | Lê Thị Thùy Trang | Nữ | 05/12/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 32.5 | 6.9 | 11.7 | |
202 | Nguyễn Tấn Hiệp | Nam | 12/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 32.5 | 6.8 | 12.9 | |
203 | Lưu Thị Thanh Thúy | Nữ | 23/09/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 32.5 | 6.8 | 12.7 | |
204 | Ngô Văn Dự | Nam | 28/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 32.5 | 6.8 | 11.0 | |
205 | Đoàn Văn Phôn | Nam | 27/05/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 32.5 | 6.7 | 12.4 | |
206 | Nguyễn Thanh Lực | Nam | 19/04/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 32.5 | 6.4 | 12.0 | |
207 | Phạm Thị Vy | Nữ | 08/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 32.5 | 6.4 | 10.2 | |
208 | Trần Nguyễn Kim Sinh | Nam | 22/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 32.0 | 7.0 | 12.7 | |
209 | Lê Trương Long | Nam | 27/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 32.0 | 7.0 | 12.2 | |
210 | Nguyến Thị Như Quỳnh | Nữ | 17/03/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 32.0 | 6.9 | 12.7 | |
211 | Lê Xuân Huỳnh | Nam | 26/06/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 32.0 | 6.9 | 11.8 | |
212 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 16/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 32.0 | 6.9 | 11.4 | |
213 | Phan Nguyễn Hải Yến | Nữ | 01/12/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 32.0 | 6.8 | 12.8 | |
214 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 20/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 32.0 | 6.8 | 12.6 | |
215 | Trần Ngọc Thạch | Nam | 13/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 32.0 | 6.8 | 12.5 | |
216 | Đặng Ngọc Pháp | Nam | 27/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 32.0 | 6.8 | 11.7 | |
217 | Lê Duy Khương | Nam | 15/06/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 32.0 | 6.7 | 12.8 | |
218 | Lương Thị Ngọc Duyên | Nữ | 11/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 32.0 | 6.7 | 11.5 | |
219 | Trịnh Trường An | Nam | 18/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 32.0 | 6.6 | 12.2 | |
220 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 06/08/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 32.0 | 6.6 | 11.7 | |
221 | Nguyễn Anh Chiến | Nam | 31/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 32.0 | 6.5 | 11.4 | |
222 | Lê Viết Thắng | Nam | 12/11/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 32.0 | 6.4 | 12.1 | |
223 | Trương Văn Độ | Nam | 24/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 32.0 | 6.4 | 11.6 | |
224 | Nguyễn Văn Quý | Nam | 09/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 32.0 | 6.3 | 11.6 | |
225 | Lê Thị Tính | Nữ | 04/06/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 32.0 | 6.2 | 11.5 | |
226 | Nguyễn Huy Vọng | Nam | 21/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 31.5 | 6.5 | 11.7 | |
227 | Đỗ Đăng Hiếu | Nam | 13/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 31.5 | 6.3 | 11.1 | |
228 | Đặng Cao Công | Nam | 02/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 31.0 | 6.8 | 13.2 | |
229 | Đặng Cao Chí | Nam | 27/05/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 31.0 | 6.7 | 12.2 | |
230 | Nguyễn Thành Thảo | Nam | 29/08/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 31.0 | 6.6 | 11.3 | |
231 | Nguyễn Thị Mẫn | Nữ | 22/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 31.0 | 6.4 | 11.6 | |
232 | Đỗ Nguyễn Đức Kiểm | Nam | 23/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 31.0 | 6.2 | 12.3 | |
233 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | 26/06/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 31.0 | 6.1 | 11.6 | |
234 | Trần Ngọc Luật | Nam | 18/08/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.5 | 7.0 | 11.8 | |
235 | Nguyễn Tấn Hiền | Nam | 22/12/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 30.5 | 6.9 | 12.8 | |
236 | Phạm Văn Phi | Nam | 10/12/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 30.5 | 6.9 | 11.8 | |
237 | Nguyễn Thị Lý | Nữ | 18/07/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 30.5 | 6.7 | 12.4 | |
238 | Trần Hữu Khóa | Nam | 09/06/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 30.5 | 6.6 | 12.2 | |
239 | Nguyễn Hữu Trai | Nam | 20/10/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 30.5 | 6.5 | 11.6 | |
240 | Nguyễn Thị Châu Sa | Nữ | 21/07/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 30.5 | 6.4 | 10.4 | |
241 | Huỳnh Kim Tín | Nam | 21/08/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 30.5 | 6.2 | 10.4 | |
242 | Trần Hoa Nam | Nam | 09/04/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 7.1 | 11.9 | |
243 | Trần Thị Ái | Nữ | 10/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 30.0 | 7.0 | 12.5 | |
244 | Nguyễn Thanh Quy | Nam | 08/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 30.0 | 7.0 | 11.8 | |
245 | Trần Thị Diễm | Nữ | 17/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.9 | 12.7 | |
246 | Đặng Trần Phi | Nam | 03/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.8 | 12.1 | |
247 | Dương Thị Ánh Ny | Nữ | 04/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 30.0 | 6.8 | 11.6 | |
248 | Trương Thị Oanh Kiều | Nữ | 16/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 30.0 | 6.7 | 11.4 | |
249 | Nguyễn Lê Phương Thảo | Nữ | 16/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 30.0 | 6.7 | 11.4 | |
250 | Tạ Thị Hồng Hội | Nữ | 29/11/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 30.0 | 6.6 | 12.3 | |
251 | Thái Viết Tín Tín | Nam | 06/04/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.6 | 11.9 | |
252 | Phan Thị Mỹ Lợi | Nữ | 13/09/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.5 | 12.2 | |
253 | Nguyễn Trường An | Nam | 17/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.5 | 11.7 | |
254 | Võ Thái Bảo | Nam | 01/06/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 30.0 | 6.5 | 11.2 | |
255 | Nguyễn Thị Hoàng Vỹ | Nữ | 22/04/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.5 | 11.0 | |
256 | Đỗ Thị Ty | Nữ | 25/04/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.4 | 12.1 | |
257 | Nguyễn Quốc Toán | Nam | 22/08/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.3 | 11.7 | |
258 | Nguyễn Thị Vinh | Nữ | 27/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.3 | 11.6 | |
259 | Nguyễn Minh Chí | Nam | 19/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 30.0 | 6.3 | 11.4 | |
260 | Trần Văn Thạch | Nam | 26/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 6.2 | 12.7 | |
261 | Tạ Quang Tú | Nam | 13/03/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 30.0 | 6.2 | 11.6 | |
262 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 05/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 30.0 | 5.7 | 10.2 | |
263 | Trần Văn Bằng | Nam | 01/11/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 29.5 | 7.2 | 13.6 | |
264 | Nguyễn Minh Nghĩa | Nam | 18/12/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 29.5 | 6.8 | 11.3 | |
265 | Lê Hữu Lộc | Nam | 08/05/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 29.5 | 6.1 | 10.3 | |
266 | Bùi Duy Phúc | Nam | 17/02/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 29.5 | 6.0 | 10.8 | |
267 | Nguyễn Thị Hoàng Phi | Nữ | 08/11/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 29.0 | 6.7 | 11.1 | |
268 | Nguyễn Thanh Hiệu | Nam | 22/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 29.0 | 6.4 | 10.8 | |
269 | Trần Quốc Trung | Nam | 13/06/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 29.0 | 6.3 | 10.9 | |
270 | Trần Thị Đại Nghĩa | Nữ | 08/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 29.0 | 6.2 | 12.0 | |
271 | Nguyễn Thanh Vinh | Nam | 04/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 29.0 | 6.0 | 12.1 | |
272 | Võ Thị Hà | Nữ | 05/12/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 7.1 | 12.5 | |
273 | Nguyễn Xuân Thành | Nam | 24/01/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 28.5 | 6.7 | 11.7 | |
274 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 10/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 6.7 | 11.1 | |
275 | Nguyễn Thị Diễm | Nữ | 23/12/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 6.6 | 11.3 | |
276 | Phạm Minh Hoà | Nam | 10/07/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.5 | 6.5 | 11.8 | |
277 | Huỳnh Kim Huy | Nam | 12/12/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 6.5 | 10.6 | |
278 | Nguyễn Thành Triển | Nam | 28/08/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 28.5 | 6.4 | 11.4 | |
279 | Trương Thị Bích Giang | Nữ | 25/06/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 6.4 | 11.2 | |
280 | Châu Ngọc Đức | Nam | 09/11/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 6.2 | 9.4 | |
281 | Phan Trịnh Văn Pháp | Nam | 26/06/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 6.1 | 9.7 | |
282 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 26/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 28.5 | 6.0 | 10.2 | |
283 | Lê Thanh Tiên | Nam | 9/2/2003 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình | 28.5 | 5.4 | 9.5 | |
284 | Phạm Tấn Thạch | Nam | 29/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.7 | 10.7 | |
285 | Lê Thị Thanh Viễn | Nữ | 15/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.6 | 11.7 | |
286 | Doãn Văn Luận | Nam | 02/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.6 | 11.6 | |
287 | Hồ Văn Quý | Nam | 24/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.5 | 12.2 | |
288 | Hồ Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 14/08/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.5 | 11.9 | |
289 | Trần Văn Quế | Nam | 25/08/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.5 | 11.1 | |
290 | Nguyễn Thị Thi | Nữ | 17/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.4 | 12.3 | |
291 | Lê Phạm Mỹ Duyên | Nữ | 22/09/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.4 | 11.1 | |
292 | Huỳnh Kim Tài | Nam | 23/09/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.3 | 11.3 | |
293 | Trần Thị Thanh Vân | Nữ | 12/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.3 | 11.3 | |
294 | Nguyễn Thị Tú Uyên | Nữ | 30/10/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.3 | 10.7 | |
295 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | 16/11/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.3 | 10.3 | |
296 | Phạm Hữu Đức | Nam | 07/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.3 | 10.1 | |
297 | Trần Tạ Tuấn Kiệt | Nam | 05/05/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 28.0 | 6.1 | 11.9 | |
298 | Võ Thị Quyên | Nữ | 02/01/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.1 | 10.7 | |
299 | Lê Thành Khương | Nam | 16/08/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 28.0 | 6.0 | 11.7 | |
300 | Huỳnh Ngọc Liên | Nam | 21/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 28.0 | 6.0 | 11.5 | |
301 | Trần Khắc Tú | Nam | 05/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.0 | 10.7 | |
302 | Trịnh Tuấn Ngọc | Nam | 24/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 6.0 | 10.6 | |
303 | Lê Quang Trải | Nam | 06/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.0 | 10.4 | |
304 | Nguyễn Võ Thương Mến | Nữ | 11/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 28.0 | 6.0 | 9.2 | |
305 | Trần Đình Trí | Nam | 02/07/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 28.0 | 5.9 | 10.9 | |
306 | Trương Công Nam | Nam | 23/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 5.9 | 10.6 | |
307 | Nguyễn Thanh Nguyên | Nam | 12/02/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 28.0 | 5.8 | 10.6 | |
308 | Trương Thị Trúc Lê | Nữ | 23/10/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 5.7 | 10.4 | |
309 | Đinh Văn Nhì | Nam | 19/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 28.0 | 5.7 | 10.0 | |
310 | Trương Công Định | Nam | 04/12/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 28.0 | 5.2 | 9.1 | |
311 | Lê Huy Tứ | Nam | 12/8/2003 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình | 27.5 | 7.2 | 11.3 | |
312 | Nguyễn Minh Sữu | Nam | 26/12/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 27.5 | 6.6 | 12.0 | |
313 | Nguyễn Thanh Định | Nam | 11/05/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 27.5 | 6.4 | 10.8 | |
314 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 23/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 27.5 | 6.2 | 10.6 | |
315 | Nguyễn Thị Mùi | Nữ | 03/02/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 27.5 | 6.1 | 9.3 | |
316 | Trần Xuân Hiếu | Nam | 12/11/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 27.5 | 6.0 | 9.5 | |
317 | Bùi Thị Thảo | Nữ | 13/02/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 27.5 | 5.9 | 9.7 | |
318 | Nguyễn Chí Đạt | Nam | 02/09/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 27.5 | 5.8 | 9.3 | |
319 | Võ Thị Ngọc Kiều | Nữ | 02/05/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 27.5 | 5.5 | 9.1 | |
320 | Nguyễn Thị Oanh Huyền | Nữ | 24/03/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 27.5 | 5.4 | 9.3 | |
321 | Trần Thị Thanh Uyên | Nữ | 21/09/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 27.5 | 5.2 | 10.0 | |
322 | Dương Long Vũ | Nam | 15/11/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 27.0 | 7.0 | 11.1 | |
323 | Nguyễn Thanh Hiền | Nam | 11/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 27.0 | 6.9 | 11.7 | |
324 | Nguyễn Thanh Trịnh | Nam | 16/03/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 27.0 | 6.6 | 11.4 | |
325 | Trần Như Ý | Nữ | 14/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 6.1 | 11.5 | |
326 | Trần Thành Thắng | Nam | 23/11/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 27.0 | 6.1 | 10.2 | |
327 | Đinh Công Tuấn | Nam | 04/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 6.0 | 10.4 | |
328 | Trần Minh Viện | Nam | 23/02/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 5.9 | 11.5 | |
329 | Đỗ Đăng Thành | Nam | 21/05/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 5.9 | 9.8 | |
330 | Trịnh Thị Thuỳ Dương | Nữ | 10/09/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 5.8 | 9.8 | |
331 | Đinh Phúc Bảo | Nam | 10/11/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 27.0 | 5.7 | 10.7 | |
332 | Nguyễn Võ Mến Thương | Nữ | 11/04/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 27.0 | 5.7 | 9.1 | |
333 | Lê Đặng Nguyên | Nam | 15/09/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 27.0 | 5.6 | 10.5 | |
334 | Phạm Thị Kiều Trinh | Nữ | 24/11/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 5.6 | 9.2 | |
335 | Trương Thị Thu Dương | Nữ | 14/01/2003 | Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ | 27.0 | 5.5 | 10.0 | |
336 | Nguyễn Văn Hữu Phước | Nam | 26/06/2003 | Thái Phiên - Tam Kỳ | 27.0 | 5.4 | 10.1 | |
337 | Trần Văn Tài | Nam | 13/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 5.3 | 9.5 | |
338 | Trần Bá Chúc | Nam | 05/12/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 5.3 | 9.1 | |
339 | Phạm Trương Hồng Quân | Nam | 13/03/2003 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 27.0 | 5.1 | 8.8 | |
340 | Ngô Minh Kiên | Nam | 19/01/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 26.5 | 6.3 | 11.9 | |
341 | Đoàn Quý Hậu | Nam | 04/03/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 26.5 | 6.3 | 9.6 | |
342 | Lê Thị Minh Hậu | Nữ | 18/10/2003 | Lê Lợi - Tam Kỳ | 26.5 | 6.1 | 10.9 | |
343 | Trương Văn Điện | Nam | 28/05/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 26.5 | 6.0 | 10.7 | |
344 | Nguyễn Thị Lê | Nữ | 22/05/2002 | Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ | 26.5 | 6.0 | 9.6 | |
345 | Nguyễn Đình Thiên | Nam | 23/6/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 26.5 | 5.5 | 9.9 | |
346 | Bùi Thế Khải | Nam | 13/03/2003 | Phan Bá Phiến - Núi Thành | 26.5 | 5.4 | 8.7 | |
Danh sách này gồm có 346 học sinh trúng tuyển |
Tin mới hơn:
- 21/08/2021 08:01 - Tiếp tục triển khai công tác tuyển sinh trình độ đ…
- 12/08/2021 08:02 - THÔNG BÁO TUYỂN SINH LỚP 10 - NĂM HỌC 2021-2022
- 27/04/2021 15:01 - DIỄN ĐÀN XÂY DỰNG TÌNH BẠN ĐẸP- NÓI KHÔNG VỚI BẠO…
- 17/04/2021 14:31 - Vẽ tranh theo sách - hoạt động hưởng ứng Ngày sách…
- 19/11/2019 13:48 - TỔNG KẾT HỘI THI SÁNG TÁC CHÀO MỪNG NGÀY NGVN 20-1…
Tin cũ hơn:
- 21/04/2018 06:46 - TỔNG KẾT HỘI THI GIỚI THIỆU SÁCH 2017-2018
- 23/03/2018 06:40 - KẾT QUẢ CUÔC THI GIAO THÔNG HỌC ĐƯỜNG CẤP TRƯỜNG 2…
- 03/02/2018 08:38 - LỊCH TRỰC TẾT MẬU TUẤT 2018
- 23/01/2018 09:51 - TỔNG KẾT HỘI THI TTVH CẤP TRƯỜNG 2017-2018
- 30/11/-0001 07:00 - TUYÊN TRUYỀN PHÁP LUẬT AN TOÀN GIAO THÔNG VÀ AN NI…