DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019

3 copy

Phụ lục 4
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
 TRƯỜNG THPT DUY TÂN: **** THỜI GIAN PHÁT HÀNH HỒ SƠ: TỪ NGÀY 08/8/2018 ĐẾN NGÀY 18/8/2018
(Kèm theo Quyết định số:             /QĐ-SGDĐT ngày     tháng 8 năm 2018 của Sở GDĐT tỉnh Quảng Nam)
TT Họ và tên GT Ngày sinh Trường THCS Điểm XT ĐTBCN lớp 9 Tổng
ĐTBCN Toán9, Văn9
Tuyển thẳng
1 Nguyễn Lê Thanh Vân Nữ 20/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 40.5 9.0 17.4
2 Châu Thị Thanh Bình Nữ 09/03/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 40.5 8.8 17.3
3 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 40.5 8.4 15.9
4 Nguyễn Như Ý Nữ 22/04/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 40.5 8.3 16.1
5 Nguyễn Thu Hiền Nữ 10/04/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 40.5 8.3 15.8
6 Đỗ Hoài My Nữ 10/06/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 40.5 8.2 15.3
7 Trịnh Thị Phước Nữ 12/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 40.5 8.1 15.8
8 Phạm Thị Thanh Duyên Nữ 14/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 40.5 8.0 15.3
9 Nguyễn Vũ Nam 02/02/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 40.5 8.0 15.3
10 Thái Thị Ngọc Kim Nữ 09/04/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 40.0 9.1 18.3
11 Phan Thị Ánh Minh Nữ 29/08/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 9.0 17.7
12 Trương Thị Bích Chinh Nữ 04/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 40.0 8.7 17.2
13 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 04/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 40.0 8.6 17.0
14 Phạm Nguyễn Thanh Lộc Nam 27/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 8.5 16.5
15 Đỗ Thị Hoàng Ni Nữ 13/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 40.0 8.5 16.5
16 Võ Thị Hà Nữ 12/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 8.5 16.1
17 Nguyễn Hoàng Anh Nam 15/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 40.0 8.5 16.0
18 Lê Thị Tường Vy Nữ 16/02/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 40.0 8.5 16.0
19 Nguyễn Chí Khanh Nam 11/09/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 40.0 8.5 15.8
20 Ngô Thị Kim Xuân Nữ 02/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 40.0 8.4 15.9
21 Huỳnh Ngọc Nhất Nam 03/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 8.4 15.2
22 Trần Thị Thúy Diệu Nữ 30/03/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 8.3 16.9
23 Huỳnh Thị Ngọc Vy Nữ 21/01/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 8.3 16.3
24 Phan Đình Yên Nam 10/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 40.0 8.3 15.9
25 Nguyễn Đặng Quốc Nam 24/10/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 8.2 14.8
26 Trương Thanh Bình Nam 12/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 40.0 8.1 16.4
27 Nguyễn Gia Khang Nam 08/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 40.0 8.1 15.5
28 Trần Văn Tĩnh Nam 09/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 40.0 8.0 14.7
29 Nguyễn Thị Tài Nữ 13/03/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 39.5 8.3 15.7
30 Phan Thị Chi Nữ 06/01/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 39.5 8.2 16.2
31 Trương Thị Vy Nữ 23/06/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 39.5 7.7 14.9
32 Trương Thái Thanh Tuyền Nữ 02/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.4 16.7
33 Nguyễn Thị Hà My Nữ 09/08/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.4 16.6
34 Nguyễn Văn Cầu Nam 02/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.4 15.1
35 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ Nữ 19/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.3 16.1
36 Đinh Thị Cẩm Thuý Nữ 11/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.2 15.5
37 Nguyễn Võ Thành Nhân Nam 27/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 39.0 8.2 14.5
38 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 04/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 39.0 8.1 15.9
39 Đỗ Nguyễn Hà Khuyên Nữ 10/11/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 39.0 8.1 15.6
40 Trịnh Bảo Trâm Nữ 21/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 39.0 8.1 15.2
41 Lê Kim Anh Nữ 20/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.0 15.9
42 Nguyễn Hữu Chiến Nam 10/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.0 15.4
43 Lê Văn Năng Nam 15/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 8.0 15.4
44 Nguyễn Thị Quý Nữ 09/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 39.0 8.0 15.3
45 Nguyễn Lê Hoài Tin Nam 12/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 7.7 13.7
46 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 10/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 39.0 7.6 16.2
47 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam Nam 01/01/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 39.0 7.2 13.8
48 Phạm Thị Hòa Thương Nữ 26/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 38.5 8.2 16.0
49 Nguyễn Thị Việt Kiều Nữ 23/06/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 38.5 8.1 15.0
50 Trần Thị Thu Ba Nữ 23/07/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 38.5 7.9 14.7
51 Nguyễn Thị Châu Quyên Nữ 01/01/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 38.5 7.4 13.6
52 Lê Thị Khương Nữ 03/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 38.0 8.6 17.4
53 Lê Minh Ánh Nam 29/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 38.0 8.3 15.4
54 Nguyễn Trung Nguyên Nam 04/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 38.0 8.0 17.2
55 Huỳnh Thị Lắm Nữ 24/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 38.0 8.0 16.1
56 Nguyễn Thị Mến Nữ 17/10/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 38.0 8.0 15.0
57 Lê Nguyễn Win Hội Nam 11/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 38.0 7.9 14.8
58 Dương Văn Huy Nam 22/06/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 38.0 7.8 16.0
59 Nguyễn Thị Thu Thiên Nữ 21/03/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 38.0 7.8 15.1
60 Lê Thị Thảo Nữ 14/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 38.0 7.7 15.1
61 Đỗ Đăng Hữu Trí Nam 29/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 38.0 7.6 15.3
62 Ung Nguyễn Thị Hoa My Nữ 27/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 38.0 7.6 14.6
63 Lương Thị Phương Yên Nữ 08/10/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 38.0 7.6 14.4
64 Nguyễn Ngọc Ánh Đào Nữ 30/08/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 38.0 7.4 15.0
65 Đinh Thị Ngọc Ánh Nữ 05/03/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 38.0 7.4 14.9
66 Đặng Khánh Linh Nữ 12/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 38.0 7.0 13.0
67 Đinh Nguyễn Vĩnh Thạch Nữ 03/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 38.0 6.7 12.9
68 Huỳnh Công Hậu Nam 08/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 37.5 8.1 15.7
69 Bùi Phan Huỳnh Như Nữ 30/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.5 7.8 16.1
70 Nguyễn Thanh Việt Nam 03/07/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 37.5 7.8 15.4
71 Lê Như Ngọc Nữ 10/07/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 37.5 7.8 14.9
72 Trương Vũ Tấn Duy Nam 15/02/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 37.5 7.6 14.4
73 Lê Đình Tài Nam 04/03/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 37.5 7.6 13.9
74 Hồ Thị Thục Linh Nữ 06/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 37.5 7.5 14.2
75 Trần Thị Tố Trinh Nữ 12/02/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 37.5 7.2 14.1
76 Nguyễn Thị Hà Yên Nữ 19/11/2002 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.0 8.2 15.5
77 Phạm Thanh Thuý Nữ 16/12/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 37.0 7.9 15.0
78 Nguyễn Thị Ly Đa Nữ 28/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 37.0 7.9 14.2
79 Nguyễn Bích Thủy Nữ 12/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 37.0 7.8 15.9
80 Trần Thị Thuý Kiều Nữ 02/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.0 7.8 14.8
81 Lê Trương Thúy Quỳnh Nữ 12/11/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 37.0 7.8 14.1
82 Phan Thị Trinh Nữ 23/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.0 7.7 14.5
83 Trần Thị Kim Yến Nữ 21/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 37.0 7.7 14.5
84 Nguyễn Gia Bảo Nam 08/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 37.0 7.6 14.0
85 Lục Lam Trường Nam 13/08/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.0 7.4 15.2
86 Trương Thị Ái Ly Nữ 25/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.0 7.3 14.3
87 Nguyễn Long Thị Nhã Đoan Nữ 02/07/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 37.0 7.3 14.2
88 Trương Văn Ngọc Hoàng Nam 21/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.0 7.3 13.8
89 Trần Kim Thịnh Nam 18/06/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 37.0 7.1 13.4
90 Trần Văn Tài Nam 07/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 37.0 6.6 12.6
91 Trịnh Văn Ba Nam 10/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.9 14.6
92 Phan Hoàng Nhất Nam 01/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.7 14.8
93 Nguyễn Quốc Tiến Nam 20/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.5 7.7 14.5
94 Nguyễn Thị Minh Nữ 26/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.6 14.7
95 Phạm Đình Vũ Nam 13/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.4 15.0
96 Ngô Thị Thu Thảo Nữ 8/11/2003 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình 36.5 7.4 13.5
97 Võ Ngọc Phương Nam 26/04/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.4 13.0
98 Tăng Văn Bình Nam 13/11/2003 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình 36.5 7.4 12.9
99 Trương Văn Quý Nam 13/04/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.3 13.5
100 Nguyễn Hữu Xô Nam 17/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.3 12.5
101 Phạm Thị Kiều Mỹ Nữ 13/01/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.3 12.0
102 Nguyễn Thị Thảo Nam 26/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.2 13.8
103 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 30/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.2 13.1
104 Phạm Văn Đạt Nam 15/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.2 12.8
105 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 04/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 36.5 7.2 12.4
106 Nguyễn Xuân Mùi Nam 14/03/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 36.5 6.8 13.2
107 Nguyễn Thị Hồng Hạ Nữ 07/06/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 8.2 16.0
108 Trương Quang Huy Nam 29/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 8.0 14.9
109 Nguyễn Thị Kim Kiều Nữ 24/12/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.9 14.6
110 Trương Công Huỳnh Nhất Trí Nam 17/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.9 14.3
111 Nguyễn Văn Tiên Nam 27/06/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 7.9 14.2
112 Đặng Thị Thảo Vi Nữ 13/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.7 14.8
113 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 13/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.6 14.8
114 Doãn Thiên Phúc Nam 04/06/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.6 14.2
115 Phạm Lương Triệu Nam 04/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.5 13.8
116 Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 14/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.5 13.4
117 Trần Thị Anh Quyến Nữ 28/06/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.4 14.7
118 Trần Thanh Phong Nam 10/07/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.4 14.5
119 Đặng Thị Thùy Nương Nữ 10/06/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.4 14.1
120 Tăng Ngọc Lương Nam 15/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.4 14.0
121 Nguyễn Đoàn Ngọc Linh Nam 01/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.4 13.6
122 Trần Trung Kiệt Nam 11/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.4 13.1
123 Phạm Hà Vy Nữ 26/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.3 15.1
124 Trần Thành Nam Nam 17/08/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.3 14.6
125 Ung Hoàng Phi Nam 24/02/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.3 13.9
126 Ngô Thị Thúy Bồng Nữ 09/02/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.3 13.6
127 Phạm Minh Huy Nam 10/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.3 13.0
128 Lương Dương Hoài Nam Nam 19/08/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.2 13.4
129 Ung Nho Hiệp Nam 23/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.2 13.2
130 Nguyễn Thanh Tâm Nam 14/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 7.1 14.0
131 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 01/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.0 13.4
132 Trương Văn Pháp Nam 24/07/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.0 13.4
133 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 09/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.0 13.4
134 Trần Thu Lộc Nữ 19/01/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 7.0 13.3
135 Huỳnh Thị Thảo Na Nữ 25/01/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 7.0 13.1
136 Võ Thị Thi Nữ 15/12/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.0 13.0
137 Nguyễn Thị Hương Vị Nữ 06/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 7.0 13.0
138 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 07/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.0 12.9
139 Phạm Thị Minh Hương Nữ 09/06/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 7.0 12.7
140 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 28/06/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 7.0 12.1
141 Huỳnh Như Ý Nữ 13/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 6.9 13.3
142 Nguyễn Minh Quốc Nam 30/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 6.9 13.0
143 Trần Thị Lệ Hằng Nữ 22/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 6.8 14.0
144 Hồ Thị Ái Kiều Nữ 12/09/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 6.8 13.8
145 Trần Văn Tỉnh Nam 21/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 6.8 13.3
146 Võ Minh Thức Nam 21/02/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 6.8 12.7
147 Nguyễn Song Yên Nam 23/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 36.0 6.8 12.7
148 Võ Tấn Trí Nam 20/06/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 36.0 6.8 12.4
149 Nguyễn Thị Diệu Nữ 22/12/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 36.0 6.8 12.2
150 Phan Nguyễn Trung Phong Nam 23/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 35.5 7.4 14.2
151 Dương Kim Si Mi Nữ 12/01/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 35.5 7.1 12.4
152 Nguyễn Tường Vương Nữ 24/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 35.0 8.0 15.1
153 Nguyễn Trịnh Thị Thuyền Nữ 25/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 35.0 7.7 13.8
154 Huỳnh Văn Quý Nam 26/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 35.0 7.1 14.8
155 Phạm Việt Hùng Nam 29/05/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 35.0 6.3 11.7
156 Trần Công Nam Nam 07/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.9 15.1
157 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 02/07/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.6 15.0
158 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 26/06/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 34.5 7.4 13.8
159 Phan Thị Thùy Oanh Nữ 02/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.4 13.6
160 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ 02/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.4 13.2
161 Trần Thị Thanh Tân Nữ 10/01/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.2 12.7
162 Huỳnh Văn Trí Nam 11/11/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.2 12.6
163 Phan Quốc Thạch Nam 14/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.2 12.3
164 Phạm Thị Lê Diểm Nữ 20/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.0 13.1
165 Nguyễn Tống Bình Nam 24/7/2003 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình 34.5 7.0 12.4
166 Võ Thị Thanh Quý Nữ 9/8/2003 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình 34.5 7.0 12.1
167 Lê Thị Hiền Vy Nữ 19/06/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 7.0 11.7
168 Ngô Minh Nhật Nam 12/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 6.9 13.0
169 Trần Đặng Vũ Quyên Nữ 06/07/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 34.5 6.8 13.0
170 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 22/8/2003 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình 34.5 6.8 12.4
171 Nguyễn Thị Mỹ Diệp Nữ 04/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.5 6.6 12.4
172 Châu Thị Mỹ Dung Nữ 10/02/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 6.6 11.9
173 Phan Thị Bích Thảo Nữ 16/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 34.5 6.6 10.9
174 Dương Thị Thúy Kiều Nữ 01/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.8 13.8
175 Hồ Thị Hoàng My Nữ 07/09/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.6 14.3
176 Nguyễn Thị Loan Anh Nữ 12/08/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.5 13.7
177 Đỗ Thị Tố Quyên Nữ 21/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.4 15.1
178 Nguyễn Minh Thuận Nam 04/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.4 13.2
179 Nguyễn Hiền Lương Nữ 11/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.3 13.9
180 Nguyễn Minh Chắt Nam 28/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.3 13.2
181 Võ Thị Hậu Nữ 01/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.2 13.0
182 Lương Thị Kiểu Diễm Nữ 16/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.1 14.0
183 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 01/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 34.0 7.1 13.7
184 Nguyễn Tấn Hùng Nam 12/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.1 13.5
185 Nguyễn Phan Trung Hiếu Nam 18/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.1 12.6
186 Ung Huỳnh Thị Thùy Trinh Nữ 21/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.1 12.4
187 Nguyễn Vũ Hằng Mi Nữ 26/02/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.1 12.1
188 Trương Thị Hoài Ni Nữ 08/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.0 14.0
189 Hoàng Huy Vũ Nam 19/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 7.0 12.6
190 Nguyễn Hồng Phúc Nam 17/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 7.0 12.5
191 Lê Nguyễn Xuân Trường Nam 09/01/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 34.0 6.9 14.5
192 Võ Nhất Hạng Nam 01/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 34.0 6.9 12.4
193 Huỳnh Ngọc Chiến Nam 19/06/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 6.9 11.6
194 Phạm Thanh Đạt Nam 22/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 34.0 6.8 12.3
195 Ngô Thị Hồng Kim Nữ 19/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 6.7 12.6
196 Trần Thị Na Nữ 24/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 34.0 6.3 12.1
197 Đinh Thị Thanh Thảo Nữ 28/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 33.0 6.5 11.5
198 Huỳnh Châu  Nghị Nam 25/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 32.5 7.3 14.1
199 Trần Thị Thu Trinh Nữ 23/11/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 32.5 7.2 12.9
200 Phạm Hữu Phước Nam 21/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 32.5 6.9 11.7
201 Lê Thị Thùy Trang Nữ 05/12/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 32.5 6.9 11.7
202 Nguyễn Tấn Hiệp Nam 12/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 32.5 6.8 12.9
203 Lưu Thị Thanh Thúy Nữ 23/09/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 32.5 6.8 12.7
204 Ngô Văn Dự Nam 28/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 32.5 6.8 11.0
205 Đoàn Văn Phôn Nam 27/05/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 32.5 6.7 12.4
206 Nguyễn Thanh Lực Nam 19/04/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 32.5 6.4 12.0
207 Phạm Thị Vy Nữ 08/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 32.5 6.4 10.2
208 Trần Nguyễn Kim Sinh Nam 22/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 32.0 7.0 12.7
209 Lê Trương Long Nam 27/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 32.0 7.0 12.2
210 Nguyến Thị Như Quỳnh Nữ 17/03/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 32.0 6.9 12.7
211 Lê Xuân Huỳnh Nam 26/06/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 32.0 6.9 11.8
212 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 16/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 32.0 6.9 11.4
213 Phan Nguyễn Hải Yến Nữ 01/12/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 32.0 6.8 12.8
214 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 20/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 32.0 6.8 12.6
215 Trần Ngọc Thạch Nam 13/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 32.0 6.8 12.5
216 Đặng Ngọc Pháp Nam 27/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 32.0 6.8 11.7
217 Lê Duy Khương Nam 15/06/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 32.0 6.7 12.8
218 Lương Thị Ngọc Duyên Nữ 11/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 32.0 6.7 11.5
219 Trịnh Trường An Nam 18/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 32.0 6.6 12.2
220 Nguyễn Quốc Huy Nam 06/08/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 32.0 6.6 11.7
221 Nguyễn Anh Chiến Nam 31/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 32.0 6.5 11.4
222 Lê Viết Thắng Nam 12/11/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 32.0 6.4 12.1
223 Trương Văn Độ Nam 24/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 32.0 6.4 11.6
224 Nguyễn Văn Quý Nam 09/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 32.0 6.3 11.6
225 Lê Thị Tính Nữ 04/06/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 32.0 6.2 11.5
226 Nguyễn Huy Vọng Nam 21/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 31.5 6.5 11.7
227 Đỗ Đăng Hiếu Nam 13/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 31.5 6.3 11.1
228 Đặng Cao Công Nam 02/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 31.0 6.8 13.2
229 Đặng Cao Chí Nam 27/05/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 31.0 6.7 12.2
230 Nguyễn Thành Thảo Nam 29/08/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 31.0 6.6 11.3
231 Nguyễn Thị Mẫn Nữ 22/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 31.0 6.4 11.6
232 Đỗ Nguyễn Đức Kiểm Nam 23/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 31.0 6.2 12.3
233 Nguyễn Văn Toàn Nam 26/06/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 31.0 6.1 11.6
234 Trần Ngọc Luật Nam 18/08/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.5 7.0 11.8
235 Nguyễn Tấn Hiền Nam 22/12/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 30.5 6.9 12.8
236 Phạm Văn Phi Nam 10/12/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 30.5 6.9 11.8
237 Nguyễn Thị Lý Nữ 18/07/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 30.5 6.7 12.4
238 Trần Hữu Khóa Nam 09/06/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 30.5 6.6 12.2
239 Nguyễn Hữu Trai Nam 20/10/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 30.5 6.5 11.6
240 Nguyễn Thị Châu Sa Nữ 21/07/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 30.5 6.4 10.4
241 Huỳnh Kim Tín Nam 21/08/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 30.5 6.2 10.4
242 Trần Hoa Nam Nam 09/04/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 7.1 11.9
243 Trần Thị Ái Nữ 10/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 30.0 7.0 12.5
244 Nguyễn Thanh Quy Nam 08/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 30.0 7.0 11.8
245 Trần Thị Diễm Nữ 17/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.9 12.7
246 Đặng Trần Phi Nam 03/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.8 12.1
247 Dương Thị Ánh Ny Nữ 04/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 30.0 6.8 11.6
248 Trương Thị Oanh Kiều Nữ 16/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 30.0 6.7 11.4
249 Nguyễn Lê Phương Thảo Nữ 16/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 30.0 6.7 11.4
250 Tạ Thị Hồng Hội Nữ 29/11/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 30.0 6.6 12.3
251 Thái Viết Tín Tín Nam 06/04/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.6 11.9
252 Phan Thị Mỹ Lợi Nữ 13/09/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.5 12.2
253 Nguyễn Trường An Nam 17/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.5 11.7
254 Võ Thái Bảo Nam 01/06/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 30.0 6.5 11.2
255 Nguyễn Thị Hoàng Vỹ Nữ 22/04/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.5 11.0
256 Đỗ Thị Ty Nữ 25/04/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.4 12.1
257 Nguyễn Quốc Toán Nam 22/08/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.3 11.7
258 Nguyễn Thị Vinh Nữ 27/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.3 11.6
259 Nguyễn Minh Chí Nam 19/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 30.0 6.3 11.4
260 Trần Văn Thạch Nam 26/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 6.2 12.7
261 Tạ Quang Tú Nam 13/03/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 30.0 6.2 11.6
262 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 05/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 30.0 5.7 10.2
263 Trần Văn Bằng Nam 01/11/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 29.5 7.2 13.6
264 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 18/12/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 29.5 6.8 11.3
265 Lê Hữu Lộc Nam 08/05/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 29.5 6.1 10.3
266 Bùi Duy Phúc Nam 17/02/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 29.5 6.0 10.8
267 Nguyễn Thị Hoàng Phi Nữ 08/11/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 29.0 6.7 11.1
268 Nguyễn Thanh Hiệu Nam 22/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 29.0 6.4 10.8
269 Trần Quốc Trung Nam 13/06/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 29.0 6.3 10.9
270 Trần Thị Đại Nghĩa Nữ 08/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 29.0 6.2 12.0
271 Nguyễn Thanh Vinh Nam 04/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 29.0 6.0 12.1
272 Võ Thị Hà Nữ 05/12/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 7.1 12.5
273 Nguyễn Xuân Thành Nam 24/01/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 28.5 6.7 11.7
274 Nguyễn Văn  Tuấn Nam 10/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 6.7 11.1
275 Nguyễn Thị Diễm Nữ 23/12/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 6.6 11.3
276 Phạm Minh Hoà Nam 10/07/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.5 6.5 11.8
277 Huỳnh Kim Huy Nam 12/12/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 6.5 10.6
278 Nguyễn Thành Triển Nam 28/08/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 28.5 6.4 11.4
279 Trương Thị Bích Giang Nữ 25/06/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 6.4 11.2
280 Châu Ngọc Đức Nam 09/11/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 6.2 9.4
281 Phan Trịnh Văn Pháp Nam 26/06/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 6.1 9.7
282 Nguyễn Quang Huy Nam 26/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 28.5 6.0 10.2
283 Lê Thanh Tiên Nam 9/2/2003 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình 28.5 5.4 9.5
284 Phạm Tấn Thạch Nam 29/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.7 10.7
285 Lê Thị Thanh Viễn Nữ 15/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.6 11.7
286 Doãn Văn Luận Nam 02/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.6 11.6
287 Hồ Văn Quý Nam 24/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.5 12.2
288 Hồ Nguyễn Thanh Lâm Nam 14/08/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.5 11.9
289 Trần Văn Quế Nam 25/08/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.5 11.1
290 Nguyễn Thị Thi Nữ 17/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.4 12.3
291 Lê Phạm Mỹ Duyên Nữ 22/09/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.4 11.1
292 Huỳnh Kim Tài Nam 23/09/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.3 11.3
293 Trần Thị Thanh Vân Nữ 12/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.3 11.3
294 Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ 30/10/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.3 10.7
295 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 16/11/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.3 10.3
296 Phạm Hữu Đức Nam 07/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.3 10.1
297 Trần Tạ Tuấn Kiệt Nam 05/05/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 28.0 6.1 11.9
298 Võ Thị Quyên Nữ 02/01/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.1 10.7
299 Lê Thành Khương Nam 16/08/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 28.0 6.0 11.7
300 Huỳnh Ngọc Liên Nam 21/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 28.0 6.0 11.5
301 Trần Khắc Tú Nam 05/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.0 10.7
302 Trịnh Tuấn Ngọc Nam 24/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 6.0 10.6
303 Lê Quang Trải Nam 06/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.0 10.4
304 Nguyễn Võ Thương Mến Nữ 11/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 28.0 6.0 9.2
305 Trần Đình Trí Nam 02/07/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 28.0 5.9 10.9
306 Trương Công Nam Nam 23/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 5.9 10.6
307 Nguyễn Thanh Nguyên Nam 12/02/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 28.0 5.8 10.6
308 Trương Thị Trúc Lê Nữ 23/10/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 5.7 10.4
309 Đinh Văn Nhì Nam 19/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 28.0 5.7 10.0
310 Trương Công Định Nam 04/12/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 28.0 5.2 9.1
311 Lê Huy Tứ Nam 12/8/2003 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bình 27.5 7.2 11.3
312 Nguyễn Minh Sữu Nam 26/12/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 27.5 6.6 12.0
313 Nguyễn Thanh Định Nam 11/05/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 27.5 6.4 10.8
314 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 23/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 27.5 6.2 10.6
315 Nguyễn Thị Mùi Nữ 03/02/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 27.5 6.1 9.3
316 Trần Xuân Hiếu Nam 12/11/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 27.5 6.0 9.5
317 Bùi Thị Thảo Nữ 13/02/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 27.5 5.9 9.7
318 Nguyễn Chí Đạt Nam 02/09/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 27.5 5.8 9.3
319 Võ Thị Ngọc Kiều Nữ 02/05/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 27.5 5.5 9.1
320 Nguyễn Thị Oanh Huyền Nữ 24/03/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 27.5 5.4 9.3
321 Trần Thị Thanh Uyên Nữ 21/09/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 27.5 5.2 10.0
322 Dương Long Vũ Nam 15/11/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 27.0 7.0 11.1
323 Nguyễn Thanh Hiền Nam 11/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 27.0 6.9 11.7
324 Nguyễn Thanh Trịnh Nam 16/03/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 27.0 6.6 11.4
325 Trần Như Ý Nữ 14/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 6.1 11.5
326 Trần Thành Thắng Nam 23/11/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 27.0 6.1 10.2
327 Đinh Công Tuấn Nam 04/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 6.0 10.4
328 Trần Minh Viện Nam 23/02/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 5.9 11.5
329 Đỗ Đăng Thành Nam 21/05/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 5.9 9.8
330 Trịnh Thị Thuỳ Dương Nữ 10/09/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 5.8 9.8
331 Đinh Phúc Bảo Nam 10/11/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 27.0 5.7 10.7
332 Nguyễn Võ Mến Thương Nữ 11/04/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 27.0 5.7 9.1
333 Lê Đặng Nguyên Nam 15/09/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 27.0 5.6 10.5
334 Phạm Thị Kiều Trinh Nữ 24/11/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 5.6 9.2
335 Trương Thị Thu Dương Nữ 14/01/2003 Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ 27.0 5.5 10.0
336 Nguyễn Văn Hữu Phước Nam 26/06/2003 Thái Phiên - Tam Kỳ 27.0 5.4 10.1
337 Trần Văn Tài Nam 13/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 5.3 9.5
338 Trần Bá Chúc Nam 05/12/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 5.3 9.1
339 Phạm Trương Hồng Quân Nam 13/03/2003 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 27.0 5.1 8.8
340 Ngô Minh Kiên Nam 19/01/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 26.5 6.3 11.9
341 Đoàn Quý Hậu Nam 04/03/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 26.5 6.3 9.6
342 Lê Thị Minh Hậu Nữ 18/10/2003 Lê Lợi - Tam Kỳ 26.5 6.1 10.9
343 Trương Văn Điện Nam 28/05/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 26.5 6.0 10.7
344 Nguyễn Thị Lê Nữ 22/05/2002 Lý Thường Kiệt - Tam Kỳ 26.5 6.0 9.6
345 Nguyễn Đình Thiên Nam 23/6/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 26.5 5.5 9.9
346 Bùi Thế Khải Nam 13/03/2003 Phan Bá Phiến - Núi Thành 26.5 5.4 8.7
Danh sách này gồm có 346 học sinh trúng tuyển

Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: